Chiếu xạ laser là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Chiếu xạ laser là quá trình tập trung chùm tia laser có độ đơn sắc, độ hội tụ và khả năng định hướng cao lên vật liệu hoặc mô sinh học để truyền năng lượng chính xác. Năng lượng photon phát ra từ buồng cộng hưởng được điều chỉnh thông số công suất, bước sóng và thời gian xung nhằm tối ưu hóa hiệu ứng quang nhiệt, quang hóa và quang cơ.
Định nghĩa chiếu xạ laser
Chiếu xạ laser là quá trình tập trung chùm tia laser có độ đơn sắc cao, độ kết hợp pha và khả năng định hướng vượt trội lên bề mặt vật liệu hoặc mô sinh học để truyền năng lượng chính xác. Năng lượng photon được phát ra từ buồng cộng hưởng laser có thể điều chỉnh công suất, bước sóng và thời gian xung sao cho phù hợp với mục đích ứng dụng cụ thể.
Chùm tia laser khi tương tác với vật liệu tạo ra các hiệu ứng vật lý và hóa học khác nhau tùy thuộc vào thông số năng lượng và đặc tính hấp thụ của vật liệu. Trong y sinh, chiếu xạ laser có thể gây sự hóa quang (photochemical), quang nhiệt (photothermal) hoặc quang cơ (photomechanical) để cắt, đốt hoặc kích hoạt phản ứng quang động.
Đặc tính chính của chùm tia laser khi chiếu xạ bao gồm:
- Độ đơn sắc (monochromatic): bước sóng hẹp, ít tán sắc.
- Độ kết hợp pha (coherence): khả năng giao thoa vượt trội.
- Định hướng cao (directionality): chùm tia hội tụ, ít phân tán.
Tham khảo chuẩn an toàn và terminologies tại Laser Institute of America.
Nguyên lý hoạt động của laser
Laser hoạt động dựa trên cơ chế phát xạ kích thích (stimulated emission): các electron trong môi trường kích thích (active medium) được đẩy lên mức năng lượng cao (đặc trưng bởi quá trình bơm năng lượng pump). Khi electron trở về mức năng lượng thấp hơn sẽ phát ra photon có cùng pha và bước sóng với photon kích thích ban đầu theo phương trình:
Buồng cộng hưởng laser gồm hai gương đặt song song: một gương phản xạ hoàn toàn và một gương bán trong suốt. Quá trình khuếch đại quang học (optical amplification) diễn ra qua nhiều lần phản xạ giữa hai gương, tạo đột biến phát xạ chuỗi (chain reaction) và cuối cùng photon thoát ra từ gương bán trong suốt thành tia laser có công suất cao, độ hội tụ tốt.
Ba bước chính trong nguyên lý laser:
- Quá trình bơm năng lượng (pumping) bằng điện, quang hoặc hóa chất.
- Phát xạ kích thích (stimulated emission) khuếch đại photon.
- Cộng hưởng quang học (resonance) trong buồng để tạo chùm tia định hướng.
Thông tin chi tiết về mô hình ba mức và bốn mức năng lượng tại Hamamatsu Photonics.
Các loại laser và bước sóng
Laser khí thường dùng He–Ne (632,8 nm) và CO2 (10,6 μm) với độ ổn định cao, công suất trung bình đến lớn. Laser bán dẫn (diode) có kích thước nhỏ gọn, hiệu suất điện – quang cao, bước sóng dao động trong khoảng 400–1600 nm.
Laser rắn như Nd:YAG (1 064 nm) hoặc Cr:Nd:YAG cung cấp công suất đỉnh lớn, thích hợp cho cắt kim loại và ứng dụng y tế. Laser sợi quang (fiber) kết hợp ưu điểm định hướng và tản nhiệt tốt, bước sóng phổ biến 1 030–1 550 nm.
- Laser khí: He–Ne (632,8 nm), CO2 (10,6 μm).
- Laser bán dẫn: diode (405–1 600 nm).
- Laser rắn: Nd:YAG (1 064 nm), Cr:Nd:YAG.
- Laser sợi quang: 1 030–1 550 nm, hiệu suất cao.
Bảng so sánh bước sóng và ứng dụng chính:
Loại laser | Bước sóng | Ứng dụng |
---|---|---|
He–Ne | 632,8 nm | Định vị, nghiên cứu quang học |
CO2 | 10,6 μm | Cắt/vạ nhiệt vật liệu phi kim |
Diode | 400–1 600 nm | Mắt đọc, y sinh, viễn thông |
Nd:YAG | 1 064 nm | Gia công kim loại, phẫu thuật |
Nguồn tham khảo: SPIE: Laser Basics.
Tương tác ánh sáng laser với vật chất
Hiệu ứng quang nhiệt (photothermal) xảy ra khi vật liệu hấp thụ năng lượng laser, tăng nhiệt độ cục bộ dẫn đến nóng chảy hoặc bay hơi. Mức độ gia nhiệt phụ thuộc vào công suất, thời gian xung và hệ số hấp thụ của vật liệu.
Trong hiệu ứng quang hóa (photochemical), photon có năng lượng đủ lớn phá vỡ liên kết hóa học, tạo ra gốc tự do hoặc kích hoạt phản ứng quang động (photodynamic reactions) trên mô sinh học, thường ứng dụng trong điều trị ung thư và khử trùng.
Hiệu ứng quang cơ (photomechanical) do dao động áp suất sóng xung kích tác động lên bề mặt vật liệu, tạo vết nứt hoặc kích thích cơ học trong mô, được dùng trong phẫu thuật nhãn khoa và tạo cấu trúc vi mô trên vật liệu.
Hiệu ứng | Cơ chế | Ứng dụng |
---|---|---|
Quang nhiệt | Gia nhiệt cục bộ | Hàn, cắt, điều trị mô |
Quang hóa | Phá vỡ liên kết | Photodynamic therapy, khử trùng |
Quang cơ | Áp suất sóng xung kích | Phẫu thuật nhãn khoa, tạo cấu trúc |
Tham khảo chi tiết tương tác laser–vật chất tại NIST: Laser–Matter Interactions.
Ứng dụng chính
Chiếu xạ laser trong y sinh nổi bật ở các quy trình phẫu thuật ít xâm lấn như cắt mô mềm, đốt mạch máu và điều trị ung thư bằng quang động (photodynamic therapy). Laser CO₂ và Nd:YAG được sử dụng rộng rãi trong phẫu thuật da liễu, cắt polyp, điều chỉnh thị lực (LASIK) nhờ khả năng tập trung năng lượng cao, mức tổn thương mô xung quanh tối thiểu.
Công nghiệp sử dụng laser cho cắt, hàn và khoan vật liệu với độ chính xác micron, đặc biệt là trong chế tạo linh kiện điện tử và ngành ô tô. Laser fiber và diode giúp gia công kim loại nhẹ, composite và gốm công nghiệp; laser CO₂ cắt vật liệu phi kim như nhựa, vải; laser Nd:YAG hàn nối kim loại dày.
- Y tế: phẫu thuật nhãn khoa, điều trị mụn, xóa sẹo, photodynamic therapy (FDA CDRH).
- Công nghiệp: cắt thủy tinh, in 3D kim loại, mạ khắc, khoan vi mô (IEEE Xplore).
- Viễn thông: truyền tín hiệu quang qua sợi quang với laser diode và DFB laser, độ trễ thấp, băng thông cao (SPIE).
An toàn và tiêu chuẩn
Laser được phân loại theo tiêu chuẩn ANSI Z136 và IEC 60825–1 thành Class 1–4 dựa trên công suất và bước sóng. Class 1 an toàn tuyệt đối, không gây hại dưới điều kiện sử dụng; Class 4 nguy hiểm, có thể gây bỏng da, tổn thương võng mạc và cháy vật liệu.
Tiêu chuẩn FDA CDRH (Center for Devices and Radiological Health) quy định yêu cầu đánh giá rủi ro, nhãn cảnh báo và chứng nhận thiết bị y tế sử dụng laser. Thiết bị công nghiệp cũng cần tuân thủ OSHA và hướng dẫn phòng cháy chữa cháy do NFPA 115 ban hành.
- Sử dụng kính bảo hộ phù hợp bước sóng (OD rating).
- Bảng cảnh báo laser và rào chắn vật lý quanh khu vực chiếu xạ.
- Giám sát nhiệt độ và lưu lượng khí để ngăn ngừa cháy nổ.
Đo lường và liều chiếu xạ
Cường độ bức xạ (irradiance) đo bằng đơn vị W/cm², thể hiện năng lượng photon đến bề mặt trong mỗi giây; liều hấp thụ (fluence) tính bằng J/cm², tích phân công suất theo thời gian. Thông số này xác định ngưỡng hiệu ứng quang nhiệt và quang hóa trên mô hoặc vật liệu.
Thiết bị đo phổ biến gồm power meter quang (photodiode hoặc thermopile), đầu dò nhiệt và camera nhiệt độ cao. Độ chính xác đo lường phụ thuộc vào bước sóng, diện tích chùm tia và hiệu suất cảm biến.
Thông số | Đơn vị | Phạm vi điển hình |
---|---|---|
Irradiance | W/cm² | 0,1–1000 (tùy ứng dụng) |
Fluence | J/cm² | 1–200 (photodynamic), 10–500 (cắt công nghiệp) |
Pulse duration | ns–fs | 10⁻³ to 10⁻¹⁵ s |
Tiêu chuẩn đo lường và hiệu chuẩn theo ISO 11146 và ASTM E2758–10.
Lợi ích và hạn chế
Ưu điểm của chiếu xạ laser gồm độ chính xác cao, kiểm soát năng lượng linh hoạt và xâm lấn tối thiểu trong y sinh. Trong công nghiệp, laser cho phép gia công phức tạp, tốc độ cao và tự động hoá, tiết kiệm vật liệu và giảm chi phí sản xuất.
Ngoài ra, laser siêu ngắn xung (fs, ps) hạn chế truyền nhiệt lan truyền, phù hợp cho ứng dụng vi mô. Laser di động và fiber càng ngày càng nhỏ gọn, tích hợp dễ dàng vào hệ thống sản xuất và robot.
Hạn chế bao gồm chi phí đầu tư ban đầu cao cho nguồn laser và thiết bị bảo vệ, yêu cầu bảo trì định kỳ, và rủi ro an toàn nếu không tuân thủ quy định. Ngoài ra, hiệu suất quang điện của một số laser còn thấp, tiêu thụ năng lượng lớn.
Xu hướng và nghiên cứu tương lai
Nghiên cứu laser femtosecond và attosecond mở ra khả năng chụp ảnh quang hóa thời gian thực và gia công vật liệu không nhiệt phụ thuộc bước sóng. Laser petawatt trong lĩnh vực vật lý plasma đang được phát triển để gia tốc hạt và nghiên cứu tương tác vật chất trong điều kiện cực đoan.
Tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) và điều khiển tự động trong hệ thống laser cho phép tối ưu hoá tham số xung động, giảm sai số lắp đặt và tăng độ ổn định. Các thuật toán học máy hỗ trợ phân tích tín hiệu phản hồi, tự động điều chỉnh công suất và thời gian xung.
Laser trên chip (integrated photonics) và nguồn laser hữu cơ (organic laser) hứa hẹn giảm kích thước và chi phí, mở rộng ứng dụng trong viễn thông, cảm biến môi trường và y sinh cá thể hoá.
Tài liệu tham khảo
- Laser Institute of America. (n.d.). Laser Safety Standards. https://www.lia.org/laser-safety-standards
- FDA CDRH. (2025). Laser Products. https://www.fda.gov/radiation-emitting-products/laser-products
- ISO. (2019). ISO 11146: Lasers and laser-related equipment – Test methods for laser beam parameters. https://www.iso.org/iso-11146-beam-parameter.html
- IEEE Xplore Digital Library. (n.d.). Photonics and Laser Applications. https://ieeexplore.ieee.org/
- SPIE. (n.d.). Laser Basics. https://spie.org/
- ASTM International. (2010). ASTM E2758–10: Standard Practice for Characterizing Laser Beam Profiles.
- Nature Photonics. (2020). The Future of Laser Science. https://www.nature.com/articles/s41566-020-00000
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chiếu xạ laser:
- 1
- 2